Xe tải Hino HINO FC9JNTC/-TMB 4.5 tấn, thùng dài 7,3m

Mã sản phẩm : HINO FC9JNTC/-TMB

  • Mã sản phẩm:  FC9JNTC
  • Chủng loại: Xe tải trung dưới 7 tấn
  • Tải trọng: 6,2 tấn
  • Nhãn hiệu: Hino  FC9JNTC
  • Năm sản xuất: 2016 - 2017
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Nguồn gốc: Hino Việt Nam
  • Bảo hành: 12 tháng không giới hạn km

Hino Việt Nhật xin giới thiệu sản phẩm xe tải Hino 6.4 tấn mới model FC9JNTC tổng tải trọng 11 tấn và kích thước lòng thùng siêu dài 7,2m phù hợp đóng thùng kín, thùng bạt, thùng lạnh và thùng lửng gắn cẩu Tadano, UNic...; đặc biệt rất phù hợp chở hàng siêu cồng kềnh, thùng rộng 2,4m giúp khách hàng sếp dỡ hàng hóa được dễ dàng thuận tiện hơn.

Động cơ 4 kỳ Diesel Hino J05E - UA (Euro 4) 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp, công suất cực đại 180PS với hệ thống nạp nhiên liệu điều khiển điện tử. Thùng nhiên liệu 200L cho phép xe chạy đường dài lâu hơn mà không phải lo ngại vấn đề tiếp nạp nhiên liệu.

Khung gầm xe chắc khỏe, dẻo dai, bền bỉ hơn được nhập khẩu từ Nhật Bản giúp xe có thể vận chuyển nhiều hàng hóa, lắp đặt cẩu an toàn hơn và di chuyển dễ dàng. Cabin mới hoàn toàn và chặt góc giúp giảm tiếng ồn của gió trong Cabin. Hệ thống đèn pha, cần gạt nước và kính chắn gió chất lượng cao giúp tài xế quan sát tốt hơn trong điều kiện trời mưa và tối ở Việt Nam hiện nay.

HÌNH ẢNH XE TẢI HINO FC9JNTC

THÔNG SỐ XE TẢI HINO MUI BẠT MODEL FC9JNTC

Trọng lượng

4555

kG

Phân bố : - Cầu trước :

2385

kG

- Cầu sau :

2170

kG

Tải trọng chocphép chở :

6200

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

10950

kG

 

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

9250 x 2500 x 3200

mm

Kích thước lòng thùng hàng

7300 x 2360 x 750/2065

mm

Khoảng cách trục :

5320

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1800/1660

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 
 

 

Độngcơ :

Nhãn hiệu động cơ:

J05E-UA

Loạiđộngcơ:

4 kỳ, 4 xi lanhthẳnghàng, tăngáp

Thểtích :

5123       cm3

Công suất lớn nhất /tốcđộ quay :

132 kW/ 2500 v/ph

Lốpxe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệthốngphanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khínén - Thủylực

Phanh sau /Dẫnđộng :

Tang trống /Khínén - Thủylực

Phanh tay /Dẫnđộng :

Tácđộnglênhệthốngtruyềnlực /Cơkhí

Hệthốnglái :

 

Kiểuhệthốnglái /Dẫnđộng :

Trụcvít - ê cu bi /Cơkhícótrợlựcthuỷlực

 
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI